Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drown out
|
drown out
drown out (v)
howl down, shout down, boo, jeer, mock, taunt, heckle
antonym: cheer